Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm :
- Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) 203 (147) @ 5500
- Cụm đèn phía trước / Headlamp Đèn Halogen tích hợp thấu kính projector với dải đèn LED / Halogen projector with LED Strip Light
- Cửa sổ trời điều khiển điện / Power Slide Tilt Sunroof Có / With
- Ghế lái / Driver Seats Điều chỉnh điện 10 hướng / 10-way Power Driver
- Gương chiếu hậu chống chói tự động / Auto-dimming Rear View Mirror Có / With
- Hàng ghế thứ 2 Tựa tay, có ngả lưng ghế, chức năng điều chỉnh trượt về phía trước sau / Armrest, recline, Sliding
- Hàng ghế thứ 3 Gập 60 / 40 tích hợp khả năng lật (cuộn) về phía trước / Fold & Tip / Tumble
- Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) Có / With
- Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Mitigation Có / With
- Hệ thống camera lùi / Rear view camera Có / With
- Hệ thống chống trộm / Electronic Passive Anti-theft System Có / With
- Hệ thống ga tự đông / Cruise Control Có / With
- Hệ thống kiểm soát chống trượt / Traction control Có / With
- Hệ thống loa / Speakers 6
- Hệ thống treo sau / Rear Suspension Khí nén điện tử, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực / Air Suspension, dual cylinder pneumatic hydraulic shock absorbers, w / anti-roll bar
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill-Launch Assist (HLA) Có / With
- Hỗ trợ đỗ xe Sau / Rear Parking Aid Có / With
- Hỗ trợ đỗ xe trước / Front Parking Aid Có / With
- Hộp số / Transmission Tự động 6 cấp tích hợp chế độ số tay / 6-speed AT
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry Có / With
- Kết nối Bluetooth / Bluetooth Connectivity Có / With
- Màn hình giải trí / Display of system Màn hình màu TFT cảm ứng 7″ với MP3, MP4 / 7″ touch screen TFT, MP3, MP4 player
- Điều hòa nhiệt độ / Airconditioning Tự động 2 vùng khí hậu độc lập trước sau với hệ thống cửa gió đến từng vị trí ngồi / EATC for front and rear
- Động cơ / Engine Type Xăng 2.0L EcoBoost 16 Van / 2.0L 16 valve EcoBoost